Có 3 kết quả:

痼疾 gù jí ㄍㄨˋ ㄐㄧˊ顧及 gù jí ㄍㄨˋ ㄐㄧˊ顾及 gù jí ㄍㄨˋ ㄐㄧˊ

1/3

gù jí ㄍㄨˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

chronic disease

Từ điển Trung-Anh

(1) to take into consideration
(2) to attend to

Từ điển Trung-Anh

(1) to take into consideration
(2) to attend to